Có 1 kết quả:
足色 zú sè ㄗㄨˊ ㄙㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (gold or silver) of standard purity
(2) (fig.) fine
(2) (fig.) fine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0